Characters remaining: 500/500
Translation

vũ nữ

Academic
Friendly

Từ "vũ nữ" trong tiếng Việt có nghĩangười phụ nữ chuyên làm nghề nhảy múa, thường trong các trường hoặc sàn nhảy. Đây một từ ghép, trong đó "" có nghĩa là "nhảy múa" "nữ" có nghĩa là "phụ nữ".

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa: Vũ nữ người phụ nữ biểu diễn nghệ thuật nhảy múa, thường mặc trang phục đặc trưng, có thể trong các buổi tiệc, sự kiện giải trí hoặc trong các buổi biểu diễn nghệ thuật. Họ có thể nhảy múa một mình hoặc trong nhóm.

  2. dụ sử dụng:

    • "Trong bữa tiệc tối qua, một vũ nữ biểu diễn rất đẹp mắt." (Ở đây, "vũ nữ" chỉ người phụ nữ nhảy múa trong bữa tiệc.)
    • "Tôi rất thích xem các vũ nữ biểu diễn trường." (Ở đây, "vũ nữ" chỉ người phụ nữ nhảy múa trong không gian trường.)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Các vũ nữ trong chương trình nghệ thuật đã mang đến không khí sôi động đầy màu sắc." (Ở đây, "vũ nữ" chỉ người phụ nữ mang đến sự vui vẻ, hào hứng cho chương trình.)
    • "Sự xuất hiện của các vũ nữ đã thu hút sự chú ý của khán giả." (Ở đây, "vũ nữ" nhấn mạnh vai trò quan trọng trong sự kiện.)
  4. Biến thể từ gần giống:

    • công: Từ này có thể dùng để chỉ cả nam nữ, trong khi "vũ nữ" chỉ dành riêng cho nữ giới.
    • Múa: hành động nhảy múa, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không nhất thiết phải liên quan đến vũ nữ.
  5. Từ đồng nghĩa:

    • Nghệ sĩ múa: Cũng chỉ người làm nghề biểu diễn múa, có thể bao gồm cả nam nữ.
    • Người nhảy: Có thể dùng để chỉ những người tham gia nhảy múa, nhưng không nhất thiết phải người chuyên nghiệp.
  6. Liên quan:

    • trường: Nơi diễn ra các buổi nhảy múa, thường âm nhạc không khí tiệc tùng.
    • Sàn nhảy: Khu vực nơi mọi người có thể nhảy múa, thường nằm trong trường hoặc sự kiện.
Tóm lại:

Từ "vũ nữ" không chỉ đơn thuần một danh từ còn mang theo nhiều sắc thái văn hóa nghệ thuật.

  1. d. Người phụ nữ chuyên làm nghề nhảy múa trong trường, sàn nhảy.

Words Containing "vũ nữ"

Comments and discussion on the word "vũ nữ"